Có 1 kết quả:

平息 píng xī ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧ

1/1

píng xī ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle (a dispute)
(2) to quieten down
(3) to suppress

Bình luận 0